# 3.2. So sánh **Toán tử so sánh:** SQL\_Lab cung cấp 6 toán tử so sánh tiêu chuẩn. Bất cứ khi nào một trong hai đối số đầu vào là **NULL** thì đầu ra của phép so sánh là **NULL**. **Cú pháp:** ![](https://book.inetcloud.vn/uploads/images/gallery/2024-07/embedded-image-jmcrvhrj.png) **Toán tử so sánh:**
**Toán tử** **Mô tả** **Ví dụ** **Kết quả**
< Bé hơn 2 < 3 True
> Lớn hơn 2 > 3 False
<= Bé hơn hoặc bằng 2 <= 3 True
>= Lớn hơn hoặc bằng 4 >= Null Null
= Bằng Null = Null Null
< > hoặc Không bằng 2 < > 2 False
**BEETWEEN và IS \[NOT\] NULL** Bên cạnh các toán tử so sánh chuẩn, còn có các toán tử **BETWEEN** và **IS (NOT) NULL**. Các toán tử này hoạt động rất giống các toán tử, nhưng có cú pháp đặc biệt theo chuẩn SQL. Chúng được hiển thị trong bảng bên dưới. **Cú pháp:** ![](https://book.inetcloud.vn/uploads/images/gallery/2024-07/embedded-image-2c0ovliy.png) **BEETWEEN và IS \[NOT\] NULL**
**Thuộc tính** **Mô tả**
a BETWEEN x AND y x < a và a < y
a NOT BETWEEN x AND y x > a và a > y
IS NULL true nếu biểu thức NULL, false nếu ngược lại
IS NOT NULL false nếu biểu thức NULL, true nếu ngược lại

**Lưu ý: BETWEEN** và **NOT BETWEEN** chỉ tương đương với các ví dụ bên dưới trong trường hợp cả a, x và y đều cùng kiểu, vì **BETWEEN** sẽ ép kiểu tất cả các đầu vào của nó thành cùng kiểu.