3.3. Toán tử IN
a) Cú pháp
b) Toán tử
IN
Toán tử IN kiểm tra sự chứa đựng của biểu thức bên trái bên trong tập hợp các biểu thức ở phía bên phải (P). Toán tử IN trả về true nếu biểu thức có trong P, false nếu biểu thức không có trong P và P không có giá trị NULL hoặc NULL nếu biểu thức không có trong P và P có giá trị NULL.
SELECT 'Toán' IN ('Toán', 'Văn'); -- true |
SELECT 'Toán' IN ('Văn', 'Anh'); -- false |
SELECT 'Toán' IN ('Văn', Toán', NULL); -- true |
SELECT 'Toán' IN ('Văn', 'Anh', NULL); -- NULL |
NOT IN
NOT IN có thể được sử dụng để kiểm tra xem một phần tử có tồn tại trong tập hợp hay không. x NOT IN y tương đương với NOT(x IN y )
1.1. Toán tử logic
a) Cú pháp:
Toán từ:
Toán tử nhị phân:
a |
b |
a AND b |
a OR b |
true |
true |
true |
True |
true |
false |
false |
false |
true |
NULL |
NULL |
true |
false |
false |
false |
false |
false |
NULL |
false |
NULL |
NULL |
NULL |
NULL |
NULL |
Lưu ý: Lưu ý rằng các toán tử logic liên quan đến NULL không phải lúc nào cũng có giá trị là NULL. Ví dụ: NULL AND false sẽ đánh giá là sai và NULL OR true sẽ đánh giá là đúng. Dưới đây là các bảng sự thật đầy đủ. |
Toán tử một ngôi:
a |
NOT a |
true |
false |
false |
true |
NULL |
NULL |