Skip to main content

2.1. SELECT

Mệnh đề SELECT chỉ định danh sách các cột sẽ được trả về bởi truy vấn. Mặc dù nó xuất hiện đầu tiên trong câu lệnh, nhưng về mặt logic, các biểu thức trong mệnh đề này chỉ được thực thi ở giai đoạn cuối cùng. Mệnh đề SELECT có thể chứa các biểu thức biến đổi đầu ra, cũng như các hàm tổng hợp.

a)    Cú pháp:

b)    Ví dụ:

Chọn tất cả các cột từ bảng "table":

SELECT *
FROM table

Thực thiện phép tính toán trên cột và thêm bí danh:

SELECT add(col1,col2) as res, sqrt(col1) as root
FROM table

Trả về tổng số hàng trong bảng:

SELECT count(*)
FROM table

SELECT - *

Chọn tất cả các cột từ bảng “mat_hang”:

SELECT *
FROM mat_hang

Biểu thức ngôi sao (*) hoạt động như một ký tự đại diện (wildcard), chỉ định tất cả các cột từ một hoặc nhiều bảng trong truy vấn.

SELECT - DISTINCT

Chọn tất cả các mặt hàng duy nhất từ bảng "mat_hang".

SELECT DISTINCT *
FROM table

Mệnh đề DISTINCT có thể được sử dụng để chỉ trả về các hàng duy nhất trong kết quả – do đó, bất kỳ hàng trùng lặp nào cũng sẽ bị lọc ra.

Lưu ý: Các truy vấn bắt đầu bằng SELECT DISTINCT thực hiện việc loại bỏ các bản ghi trùng lặp, đây là một thao tác tốn kém tài nguyên. Do đó, chỉ sử dụng DISTINCT khi thực sự cần thiết.

SELECT – Hàm tổng hợp

Trả về tổng số hàng trong bảng "mat_hang":

SELECT count(*)
FROM table

Trả về tổng số hàng trong bảng mat_hang nhóm theo cột "mat_hang":

SELECT city, count(*)
FROM addresses
GROUP BY city;